Cáp Điều Khiển Và Cáp Tín Hiệu
Ruột dẫn - Conductor |
Chiều dày cách điện danh định |
Đường kính tổnggần đúng (*) |
Khối lượng dâygần đúng (*) |
|||
Tiết diện danh định |
Kết cấu |
Đường kính ruột dẫn gần đúng (*) |
Điện trở DC tối đa ở 200C |
|||
Nominal Area |
Structure |
Approx. conductordiameter |
Max. DC resistance at 200C |
Nominal thickness of insulation |
Approx.overall diameter |
Approx. mass |
mm2 |
N0 /mm |
mm |
Ω/km |
mm |
mm |
kg/km |
1,5 |
7/0,52 |
1,56 |
12,10 |
0,7 |
3,0 |
21 |
2,5 |
7/0,67 |
2,01 |
7,41 |
0,8 |
3,6 |
33 |
4 |
7/0,85 |
2,55 |
4,61 |
0,8 |
4,2 |
49 |
6 |
7/1,04 |
3,12 |
3,08 |
0,8 |
4,7 |
70 |
10 |
7/1,35 |
4,05 |
1,83 |
1,0 |
6,1 |
117 |
16 |
CC |
4,75 |
1,15 |
1,0 |
6,8 |
170 |
25 |
CC |
6,0 |
0,727 |
1,2 |
8,4 |
266 |
35 |
CC |
7,1 |
0,524 |
1,2 |
9,5 |
360 |
50 |
CC |
8,3 |
0,387 |
1,4 |
11,1 |
488 |
70 |
CC |
9,9 |
0,268 |
1,4 |
12,7 |
682 |
95 |
CC |
11,7 |
0,193 |
1,6 |
14,9 |
944 |
120 |
CC |
13,1 |
0,153 |
1,6 |
16,3 |
1176 |
150 |
CC |
14,7 |
0,124 |
1,8 |
18,3 |
1454 |
185 |
CC |
16,4 |
0,0991 |
2,0 |
20,4 |
1812 |
240 |
CC |
18,6 |
0,0754 |
2,2 |
23,0 |
2369 |
300 |
CC |
21,1 |
0,0601 |
2,4 |
25,9 |
2968 |
400 |
CC |
24,2 |
0,0470 |
2,6 |
29,4 |
3778 |
– (*) : Giá trị tham khảo - Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.
Công ty TNHH phát triển năng lượng Đức Anh (ADE) cung cấp các loại dây cáp điện Goldcup. Là các loại dây và cáp điện có chất lượng Nhật Bản được sản xuất bởi người Việt
-
Liên hệ
-
Số lượng:
Ruột dẫn - Conductor |
Chiều dày cách điện danh định |
Đường kính tổnggần đúng (*) |
Khối lượng dâygần đúng (*) |
|||
Tiết diện danh định |
Kết cấu |
Đường kính ruột dẫn gần đúng (*) |
Điện trở DC tối đa ở 200C |
|||
Nominal Area |
Structure |
Approx. conductordiameter |
Max. DC resistance at 200C |
Nominal thickness of insulation |
Approx.overall diameter |
Approx. mass |
mm2 |
N0 /mm |
mm |
Ω/km |
mm |
mm |
kg/km |
1,5 |
7/0,52 |
1,56 |
12,10 |
0,7 |
3,0 |
21 |
2,5 |
7/0,67 |
2,01 |
7,41 |
0,8 |
3,6 |
33 |
4 |
7/0,85 |
2,55 |
4,61 |
0,8 |
4,2 |
49 |
6 |
7/1,04 |
3,12 |
3,08 |
0,8 |
4,7 |
70 |
10 |
7/1,35 |
4,05 |
1,83 |
1,0 |
6,1 |
117 |
16 |
CC |
4,75 |
1,15 |
1,0 |
6,8 |
170 |
25 |
CC |
6,0 |
0,727 |
1,2 |
8,4 |
266 |
35 |
CC |
7,1 |
0,524 |
1,2 |
9,5 |
360 |
50 |
CC |
8,3 |
0,387 |
1,4 |
11,1 |
488 |
70 |
CC |
9,9 |
0,268 |
1,4 |
12,7 |
682 |
95 |
CC |
11,7 |
0,193 |
1,6 |
14,9 |
944 |
120 |
CC |
13,1 |
0,153 |
1,6 |
16,3 |
1176 |
150 |
CC |
14,7 |
0,124 |
1,8 |
18,3 |
1454 |
185 |
CC |
16,4 |
0,0991 |
2,0 |
20,4 |
1812 |
240 |
CC |
18,6 |
0,0754 |
2,2 |
23,0 |
2369 |
300 |
CC |
21,1 |
0,0601 |
2,4 |
25,9 |
2968 |
400 |
CC |
24,2 |
0,0470 |
2,6 |
29,4 |
3778 |
– (*) : Giá trị tham khảo - Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.
Công ty TNHH phát triển năng lượng Đức Anh (ADE) cung cấp các loại dây cáp điện Goldcup. Là các loại dây và cáp điện có chất lượng Nhật Bản được sản xuất bởi người Việt. Với nhiều năm không ngừng xây dựng và phát triển chất lượng sản phẩm cũng như các chính sách mà công ty chúng tôi mang đến cho khách hàng. Quy mô hoạt động và sản xuất đa dạng các loại dây, cáp điện. Sứ mệnh cải tiến sản phẩm và tạo nên danh tiếng trong thị trường trong nước và quốc tế. Chúng tôi cam kết cung cấp những sản phẩm đạt chất lượng và tiêu chuẩn đến quý khách hàng.
• Nhà máy sản xuất: Khu công nghiệp Phố nối A Hưng Yên
• Điện thoại: 0982.88.55.99
• Email: [email protected]
• Website: capdiengoldcup.com
• Mã số thuế: 0108380364
-
Hyundai Accent thế hệ mới giá từ 15.000 USD
6 năm trước -
Làm gì để chuẩn bị cho cuộc cách mạng Bitcoin
6 năm trước -
Galaxy S9 có 2 phiên bản cấu hình, ra mắt tháng 1/2018
6 năm trước -
Facebook Messenger cho gửi ảnh độ phân giải 4K
6 năm trước